TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt tốt

mặt tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt thuận lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưu thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưu điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phẩm chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mặt tốt

Lichtseite

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Treff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Damit werden bessere Oberflächen erzielt.

Nhờ vậy đạt được chất lượng bề mặt tốt hơn.

:: Zur Ausbildung einer guten Oberfläche benötigt man einen kurzen Nachdruck

:: Để tạo nên một bề mặt tốt cần áp lực bổ sung ngắn

:: Genauere Werkstückmaße und bessere Oberflächengüte herstellbar.

:: Có thể chế tạo kích thước chi tiết chính xácvà chất lượng bể mặt tốt hơn.

Eine echte Alternative zu den Stahlwerkstoffen stellen Aluminiumlegierungen mit hohen Festigkeitswerten und guten Oberfl ächenhärtewerten dar.

Một khả năng chọn lựa khác so với vật liệu thép là hợp kim nhôm với độ bền cao vàđộ cứng bề mặt tốt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gute Benetzbarkeit

Khả năng bao phủ bề mặt tốt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alles hat seine Licht- und Schattenseiten

việc gì cũng có mặt tốt và mật xấu của nó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lichtseite /die/

mặt tốt; mặt thuận lợi;

việc gì cũng có mặt tốt và mật xấu của nó. : alles hat seine Licht- und Schattenseiten

Treff /.lích.keit, die; - (geh.)/

ưu thế; ưu điểm; phẩm chất; mặt tốt;