Treff /[tref], der; -s, -s (ugs.)/
cuộc gặp mặt;
cuộc gặp gỡ (Zusammenkunft, Treffen);
Treff /[tref], der; -s, -s (ugs.)/
nơi gặp mặt;
điểm hẹn (Treffpunkt);
Treff /.lích.keit, die; - (geh.)/
tánh hơn hẳn;
tính ưu việt;
tính xuất sắc;
Treff /.lích.keit, die; - (geh.)/
ưu thế;
ưu điểm;
phẩm chất;
mặt tốt;