TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính ưu việt

tính ưu việt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lợi thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính hơn hẳn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tánh hơn hẳn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính xuất sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưa thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm chắt tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ích lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lợi ích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lợi thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dặc quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền ưu tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người chơi đi nưóc đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu thủ bóng đầu tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc quyền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tính ưu việt

 pre-eminence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tính ưu việt

Vorteil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Superioritat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überlegenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Treff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorzug

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorhand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine mit Silicaten verstärkte Kautschukmischungzeichnet sich besonders bei Nässe aus.

Hỗn hợp cao su gia cường với silicat chứng tỏ được tính ưu việt trong điều kiện mặt đường ẩm ướt

5. Hydraulische Pressen in Säulenbauart haben eine V-förmige Anordnung der Säulen. Wodurch zeichnet sich diese Pressenart besonders aus?

5. Máy ép thủy lực có các cột hình trụ và các trụ được bố trí theo hình chữ V. Loại máy ép này chứng tỏ tính ưu việt của nó đặc biệt ở điểm nào?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sache den Vorzug geben

xem vorziehen 3; 2. ưu thé, ưu điểm, lợi thế, tính ưu việt, phẩm chắt tót;

den Vorzug vor j -m haben

thắng ai.

gegenseitiger Vorteil

đôi bên đều có lợi; uon ~ có lợi, có nhiều lợi, được lợi, to, bỏ;

einen Vorteil aus etw. (D) schlagen einen Vorteil heráusschlagen [heráusholenỊ

kiếm lợi, thu lợi, lợi dụng; 2. ưu thé, lợi thé, tính ưu việt, dặc quyền, quyền ưu tiên; im ~ sein đang chiếm ưu thế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorteile und Nachteile einer Sache gegeneinander abwägen

cân nhắc những ưu nhược điểm của một vấn đề

ein großer Vorteil

một lại thế to lớn

diese Methode hat viele Vorteile

phương pháp này có nhiều ưu điểm

der Schiedsrichter hat Vorteil gelten lassen (Sport)

trọng tài quyết định cho hưởng phép lại thế.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorzug /m -(e)s, -Zü/

1. [sự] ưa thích; ý-m einer Sache den Vorzug geben xem vorziehen 3; 2. ưu thé, ưu điểm, lợi thế, tính ưu việt, phẩm chắt tót; den Vorzug vor j -m haben thắng ai.

Vorteil /m -(e)s,/

1. ích lợi, lợi ích; [mối, món] lợi, lợi lộc; [điều] lợi, ích lợi, lợi ích; gegenseitiger Vorteil đôi bên đều có lợi; uon Vorteil có lợi, có nhiều lợi, được lợi, to, bỏ; einen Vorteil aus etw. (D) schlagen einen Vorteil heráusschlagen [heráusholenỊ kiếm lợi, thu lợi, lợi dụng; 2. ưu thé, lợi thé, tính ưu việt, dặc quyền, quyền ưu tiên; im Vorteil sein đang chiếm ưu thế.

Vorhand /f =/

1. (thể thao, bài) người chơi đi nưóc đầu, cầu thủ bóng đầu tiên; die - haben (chơi bài) làm cải; 2. ưu thế, lợi thế, tính ưu việt, đặc quyền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Superioritat /[zuperiorit'te:t], die; ■- (bildungsspr.)/

tính hơn hẳn; tính ưu việt; ưu thế (Überlegenheit);

überlegenheit /die; -/

tính hơn hẳn; tính ưu việt; ưu thế;

Treff /.lích.keit, die; - (geh.)/

tánh hơn hẳn; tính ưu việt; tính xuất sắc;

Vorteil /[pd 'fortail], der; -[e]s, -e/

ưu thế; lợi thế; tính ưu việt; ưu điểm;

cân nhắc những ưu nhược điểm của một vấn đề : Vorteile und Nachteile einer Sache gegeneinander abwägen một lại thế to lớn : ein großer Vorteil phương pháp này có nhiều ưu điểm : diese Methode hat viele Vorteile trọng tài quyết định cho hưởng phép lại thế. : der Schiedsrichter hat Vorteil gelten lassen (Sport)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pre-eminence /xây dựng/

tính ưu việt