Việt
ge
ưa thích
ưu thé
ưu điểm
lợi thế
tính ưu việt
phẩm chắt tót
Đức
Vorzug
Sache den Vorzug geben
xem vorziehen 3; 2. ưu thé, ưu điểm, lợi thế, tính ưu việt, phẩm chắt tót;
den Vorzug vor j -m haben
thắng ai.
Vorzug /m -(e)s, -Zü/
1. [sự] ưa thích; ý-m einer Sache den Vorzug geben xem vorziehen 3; 2. ưu thé, ưu điểm, lợi thế, tính ưu việt, phẩm chắt tót; den Vorzug vor j -m haben thắng ai.