Việt
ưu thế
hơn hẳn
ưu việt
tính hơn hẳn
tính ưu việt
Anh
superiority/ dominance
Đức
Überlegenheit
Dominanz
Überlegenheit, Dominanz
überlegenheit /die; -/
tính hơn hẳn; tính ưu việt; ưu thế;
Überlegenheit /f =/
sự, tính] hơn hẳn, ưu việt, ưu thế (an D über A trong vấn đề gì); lợi thế.