TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorhand

người chơi đi nưóc đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu thủ bóng đầu tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lợi thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính ưu việt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc quyền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt vợt phía trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú đánh thuận tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú đánh tay phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú tiu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đi nước đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đánh trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần phía trước của thân con ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vorhand

Vorhand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(nghĩa bóng) ưư thế, lợi thế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorhand /die; -/

(Sport, bes [Tisch]tennis) mặt vợt phía trong (tay phải);

Vorhand /die; -/

(Sport, bes [Tischjtennis) cú đánh thuận tay; cú đánh tay phải; cú tiu;

Vorhand /die; -/

(Kartenspiel) người đi nước đầu; người đánh (bài) trước;

(nghĩa bóng) ưư thế, lợi thế. :

Vorhand /die; -/

phần phía trước của thân con ngựa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorhand /f =/

1. (thể thao, bài) người chơi đi nưóc đầu, cầu thủ bóng đầu tiên; die - haben (chơi bài) làm cải; 2. ưu thế, lợi thế, tính ưu việt, đặc quyền.