Qualität /f =, -en/
1. tính chất, phẩm chắt, chất lương; 2. ưu điểm, phẩm chất, mặt tót.
qualitativ /I a/
1. [có] phẩm chắt, chắt lượng; 2.(triết) [thuộc] chất, chất lương; - er Sprung (triét) đột bién về chất; 2. töt, giỏi, hay, ưu tú; II adv theo phẩm chất, theo chắt lượng.
Würde /f =, -n/
1. Uu điểm, phẩm chắt, mặt tót, phẩm giá, phẩm cách; 2. cắp, bậc, hàm, chúc vụ, danh hiệu; -