TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

qualitativ

chất

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm chất

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

định tính

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phẩm chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất lương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

töt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu tú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấu tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chất lượng tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hảo hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

qualitativ

Qualitative

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

qualitativ

Qualitativ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Es ist denkbar, dass zukünftig auch Nahrungsmittel für Menschen durch gezielte Anreicherung mit entsprechenden Aminosäuren qualitativ verbessert werden können.

Có thể nghĩ rằng trong tương lai thực phẩm cho con người được cải thiện tốt hơn thông quaviệc bổ sung các amino acid tương ứng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit der Spektralanalyse können kleinste Mengen eines Stoffes qualitativ und quantitativ nachgewiesen werden.

Bằng phương pháp phân tích quang phổ, một lượng vật chất cực nhỏ vẫn có thể được kiểm chứng định tính và định lượng.

Eine wesentliche Voraussetzung für qualitativ hochwertige Folien ist die gleichmäßige Beschickung des Kalanders.

Điều kiện tiên quyết cần thiết để tạo ra các loại màng chất lượng cao là nạp liệu đều đặn cho máy cán láng.

Bei modernen, schnellen Autos ist der Fahrzeugreifen ein qualitativ hochwertiges Bauteil des Fahrwerks.

Đối với các loại ô tô hiện đại tốc độ cao, lốp xe là một bộ phận có chất lượng cao của cơ cấu truyền động.

Als wirtschaftlicher und qualitativ hochwertigerAusgangsstoff liefern Granulate (Bild 1) in denunterschiedlichsten Herstellungsverfahren derKunststoffproduktion exzellente Ergebnisse.

Vật liệu hạt được xem là nguyên liệu đầu vàocó tính kinh tế và chất lượng cao, được sử dụnglàm nguyên liệu trong các phương pháp sản xuấtchất dẻo khác nhau và cho ra kết quả rất tốt (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qualitativ /[kvalitati:f] (Adj.)/

(bildungsspr ) (thuộc) cấu tạo; bản chất; tính chất;

qualitativ /[kvalitati:f] (Adj.)/

(thuộc) chất lượng;

qualitativ /[kvalitati:f] (Adj.)/

có chất lượng tốt; hảo hạng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qualitativ /I a/

1. [có] phẩm chắt, chắt lượng; 2.(triết) [thuộc] chất, chất lương; - er Sprung (triét) đột bién về chất; 2. töt, giỏi, hay, ưu tú; II adv theo phẩm chất, theo chắt lượng.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Qualitativ

[DE] Qualitativ

[EN] Qualitative

[VI] (thuộc) chất, phẩm chất, định tính