Việt
chất
phẩm chất
định tính
phẩm chắt
chắt lượng
chất lương
töt
giỏi
hay
ưu tú
cấu tạo
bản chất
tính chất
chất lượng
có chất lượng tốt
hảo hạng
Anh
Qualitative
Đức
Qualitativ
qualitativ /[kvalitati:f] (Adj.)/
(bildungsspr ) (thuộc) cấu tạo; bản chất; tính chất;
(thuộc) chất lượng;
có chất lượng tốt; hảo hạng;
qualitativ /I a/
1. [có] phẩm chắt, chắt lượng; 2.(triết) [thuộc] chất, chất lương; - er Sprung (triét) đột bién về chất; 2. töt, giỏi, hay, ưu tú; II adv theo phẩm chất, theo chắt lượng.
[DE] Qualitativ
[EN] Qualitative
[VI] (thuộc) chất, phẩm chất, định tính