Việt
phẩm chắt
chắt lượng
chất
chất lương
töt
giỏi
hay
ưu tú
Đức
qualitativ
qualitativ /I a/
1. [có] phẩm chắt, chắt lượng; 2.(triết) [thuộc] chất, chất lương; - er Sprung (triét) đột bién về chất; 2. töt, giỏi, hay, ưu tú; II adv theo phẩm chất, theo chắt lượng.