TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

qualitative

định tính

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

phẩm chất

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

thuộc về chất lượng.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

về tính chất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nghiên cứu định tính

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

qualitative

Qualitative

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

research

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

qualitative

Qualitativ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

research,qualitative

(sự) nghiên cứu định tính

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

qualitative

về tính chất, định tính

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Qualitative

[VI] (adj) Định tính, thuộc về chất lượng.

[EN] ~ analysis: Phân tích định tính; ~ improvement: Cải thiện về chất.

Tự điển Dầu Khí

qualitative

o   định tính

o   (thuộc) chất, (thuộc) phẩm chất

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Qualitative

[DE] Qualitativ

[EN] Qualitative

[VI] (thuộc) chất, phẩm chất, định tính

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Qualitative

định tính