TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phẩm giá

phẩm giá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng tự trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Uu điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúc vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phẩm giá

 dignity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phẩm giá

Würde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dignitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Trotzdem lohnt sich der Aufwand, weil die gewünschten Proteine zum Teil anders nicht zu erhalten sind und als besonders hochwertige Arzneimittel Leben retten können.

Tuy nhiên sự nỗ lực này vẫn có giá trị của chúng, vì protein kỳ vọng không có được bằng cách nào khác và dược phẩm giá trị cao có thể cứu được mạng sống con người.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die menschliche 'Würde

nhân phẩm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Würde /f =, -n/

1. Uu điểm, phẩm chắt, mặt tót, phẩm giá, phẩm cách; 2. cắp, bậc, hàm, chúc vụ, danh hiệu; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Würde /die; -n/

(o Pl ) phẩm giá; phẩm cách;

nhân phẩm. : die menschliche ' Würde

Dignitat /die; -, -en/

(o Pl ) (bildungsspr ) chân giá trị; phẩm cách; phẩm giá; lòng tự trọng (Würde);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phẩm giá

X. phâìn cách.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dignity

phẩm giá