Dignitat /die; -, -en/
(o Pl ) (bildungsspr ) chân giá trị;
phẩm cách;
phẩm giá;
lòng tự trọng (Würde);
Dignitat /die; -, -en/
(kath Rel ) chức sắc;
chức tước trong giáo hội (Amtswürde);
Dignitat /die; -, -en/
(kath Rel ) giáo sĩ có chức sắc;
người có quyền cao chức trọng;