Việt
chân giá trị
phẩm cách
phẩm giá
lòng tự trọng
Đức
Dignitat
Dignitat /die; -, -en/
(o Pl ) (bildungsspr ) chân giá trị; phẩm cách; phẩm giá; lòng tự trọng (Würde);