Selbst /ach.tung, die/
lòng tự trọng;
jmdm /(không) tạo chút ấn tượng đô'i với ai, trước việc gì; der Wahrheit die Ehre geben/
(o Pl ) lòng tự trọng;
lòng tự trọng của tôi không cho phép tôi lừa dối anh ấy : meine Ehre verbietet mir, ihn zu hinter gehen không có lòng tự trọng : keine Ehre im Leib[e] haben
Ehrgefühl /das (o. PL)/
lòng tự trọng (Selbst achtung);
Würde /die; -n/
lòng tự trọng;
danh dự;
giữ danh dự của mình : die Würde wahren không xứng đáng với ai, không danh giá đối với ai : unter jmds. Würde quá tồi tệ, quá kém cỏi. : unter aller Würde
Selbstwertgefühl /das (PL selten) (Psych.)/
sự nhận thức giá trị bản thân;
lòng tự trọng;
Dignitat /die; -, -en/
(o Pl ) (bildungsspr ) chân giá trị;
phẩm cách;
phẩm giá;
lòng tự trọng (Würde);