Việt
lòng tự tôn
lòng tự trọng
lòng tự tin
Đức
Selbstgefühl
verletztes [gesteigertes] Selbstgefühl
[lòng, tính, sự) tự ái.
Selbstgefühl /das (o. PL) (geh.; seltener)/
lòng tự tin; lòng tự tôn;
Selbstgefühl /n -(e)s/
lòng tự trọng, lòng tự tôn; ein verletztes [gesteigertes] Selbstgefühl [lòng, tính, sự) tự ái.