Việt
lòng tự tin
lòng tự tôn
sự tự tin •
tính bình tĩnh
tính trầm tĩnh
Đức
Selbstgefühl
Selbstvertrauen
Selbstbewusstsein
Selbstgefühl /das (o. PL) (geh.; seltener)/
lòng tự tin; lòng tự tôn;
Selbstvertrauen /das/
lòng tự tin; sự tự tin •;
Selbstbewusstsein /das/
lòng tự tin; tính bình tĩnh; tính trầm tĩnh;