Việt
tính bình tĩnh
tính trầm tĩnh
tính tự chủ
tính khiêm tôn
tính nhũn nhặn
lòng tự tin
Đức
Haltung
ZurückhaLtung
Selbstbewusstsein
Haltung /die; -, -en/
(o Pl ) tính bình tĩnh; tính trầm tĩnh; tính tự chủ (Beherr schtheit);
ZurückhaLtung /die (o. PL)/
tính trầm tĩnh; tính khiêm tôn; tính nhũn nhặn;
Selbstbewusstsein /das/
lòng tự tin; tính bình tĩnh; tính trầm tĩnh;