TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính tự chủ

tính tự lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính tự chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính bình tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính trầm tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính độc lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bình tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trầm tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ bình tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tính tự chủ

Eigenständigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Selbständigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fassung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist durch nichts aus der Fassung zu bringen

không gì có thể làm ông ta mất bình tĩnh. *ĩ. (o. PI.) (selten) sự đưa ra quyết định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eigenständigkeit /die; -/

tính tự lập; tính tự chủ;

Haltung /die; -, -en/

(o Pl ) tính bình tĩnh; tính trầm tĩnh; tính tự chủ (Beherr schtheit);

Selbständigkeit /die; -/

tính tự lập; tính độc lập; tính tự chủ;

Fassung /die; -, -en/

(o Pl ) sự bình tĩnh; sự trầm tĩnh; tính tự chủ; thái độ bình tĩnh (Selbstbeherr schung, Haltung);

không gì có thể làm ông ta mất bình tĩnh. *ĩ. (o. PI.) (selten) sự đưa ra quyết định. : er ist durch nichts aus der Fassung zu bringen