Việt
độc lập
tự chủ
tự trị.
tính tự lập
tính độc lập
tính tự chủ
Đức
Selbständigkeit
Selbständigkeit /die; -/
tính tự lập; tính độc lập; tính tự chủ;
Selbständigkeit /f =/
1. [nền, sự] độc lập, tự chủ; 2. [sự] tự trị.