TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính độc lập

tính độc lập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nền độc lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính tự lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính tự chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính độc lập

independence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 independence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tính độc lập

Eigenstaatlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Selbständigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Einzelplatzrechner z.B. Personalcomputer

Các máy tính độc lập, thí dụ máy tính cá nhân

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eigenstaatlichkeit /die (o. PL)/

tính độc lập; nền độc lập;

Selbständigkeit /die; -/

tính tự lập; tính độc lập; tính tự chủ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

independence

tính độc lập

 independence /điện lạnh/

tính độc lập

 independence /toán & tin/

tính độc lập