Việt
tính độc lập
nền độc lập
tính tự lập
tính tự chủ
Anh
independence
Đức
Eigenstaatlichkeit
Selbständigkeit
v Einzelplatzrechner z.B. Personalcomputer
Các máy tính độc lập, thí dụ máy tính cá nhân
Eigenstaatlichkeit /die (o. PL)/
tính độc lập; nền độc lập;
Selbständigkeit /die; -/
tính tự lập; tính độc lập; tính tự chủ;
independence /điện lạnh/
independence /toán & tin/