Việt
sự độc lập
nền độc lập
tính độc lập
Đức
Independenz
Eigenstaatlichkeit
Independenz /die; - (bildungsspr.)/
sự độc lập; nền độc lập (Unabhängigkeit);
Eigenstaatlichkeit /die (o. PL)/
tính độc lập; nền độc lập;