Haltung /die; -, -en/
(o Pl ) tính bình tĩnh;
tính trầm tĩnh;
tính tự chủ (Beherr schtheit);
Kaltbliitigkeit /die, -/
tính điềm tĩnh;
tính bình tĩnh;
tính lạnh lùng;
Gleichmut /der (veraltend, landsch. auch:) die; -/
tính bình tĩnh;
tính điềm tĩnh;
tính bình thản;
Selbstbewusstsein /das/
lòng tự tin;
tính bình tĩnh;
tính trầm tĩnh;
Gelas /sen. heit, die; -/
tính bình tĩnh;
tính thản nhiên;
tính điềm đạm;