Việt
Xả
Nhẫn nhục
Xả Pháp
tính bình tĩnh
tính điềm tĩnh
tính bình thản
Anh
Equanimity
Đức
Gleichmut
der Gleichmut
in uóllem Gleichmut
[một cách] thò ơ, lãnh đạm, hò hững.
Gleichmut /der (veraltend, landsch. auch:) die; -/
tính bình tĩnh; tính điềm tĩnh; tính bình thản;
Gleichmut /m -(e)s/
sự, thái đội thà ơ, dủng dưng, lãnh đạm, hò hững, vô tình, bình tĩnh, điềm tĩnh, điềm nhiên; in uóllem Gleichmut [một cách] thò ơ, lãnh đạm, hò hững.
[VI] Xả
[DE] der Gleichmut
[EN] Equanimity
[VI] Nhẫn nhục
[VI] Xả Pháp