Fassung /die; -, -en/
(o Pl ) sự bình tĩnh;
sự trầm tĩnh;
tính tự chủ;
thái độ bình tĩnh (Selbstbeherr schung, Haltung);
không gì có thể làm ông ta mất bình tĩnh. *ĩ. (o. PI.) (selten) sự đưa ra quyết định. : er ist durch nichts aus der Fassung zu bringen