Sittsam /keit, die; - (veraltend)/
tính khiêm tốn;
tính nhũn nhặn;
ZurückhaLtung /die (o. PL)/
tính trầm tĩnh;
tính khiêm tôn;
tính nhũn nhặn;
Dezenz /[de'tsents], die; - (bildungsspr.)/
tính khiêm tốn;
tính khiêm nhường;
tính nhũn nhặn (Unaufdringlichkeit, vor nehme Zurückhaltung);
Züchtigkeit /die; - (veraltet, noch scherzh.)/
tính khiêm tốn;
tính nhũn nhặn;
tính khiêm nhường;
tính giản dị;