Việt
lịch thiệp
khiêm tốn
nhũn nhặn
trinh
tân
trinh tiết
trinh bạch
trinh thục
trong trắng
trong sạch
có giáo dục
lịch sự
đúng đắn
đoan trang.
có hạnh kiểm tốt
đứng đắn
đoan trang
tính khiêm tốn
tính nhũn nhặn
Đức
sittsam
sittsam /(Adj.) (veraltend)/
có hạnh kiểm tốt; có giáo dục;
lịch thiệp; đứng đắn; đoan trang;
Sittsam /keit, die; - (veraltend)/
tính khiêm tốn; tính nhũn nhặn;
sittsam /a/
1. khiêm tốn, nhũn nhặn; 2. trinh, tân, trinh tiết, trinh bạch, trinh thục, trong trắng, trong sạch; 3. có giáo dục, lịch sự, lịch thiệp, đúng đắn, đoan trang.