Việt
chức sắc
trùm họ
chức tước trong giáo hội
người có quyền cao chức trọng
Anh
dignitary
Đức
Dignitär
Dignitat
Chức sắc, người có quyền cao chức trọng
Dignitär /der; -s, -e/
chức sắc (nhà thờ); trùm họ (họ đạo);
Dignitat /die; -, -en/
(kath Rel ) chức sắc; chức tước trong giáo hội (Amtswürde);