TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

merit

ưu điểm

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

1. Công trạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công nghiệp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công lao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công đức 2. Lập công lao 3. Đáng được<BR>condign ~ Công trạng đáng được

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

việc lành xứng đáng đền đáp .<BR>congru

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chất lượng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tính năng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

giá trị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Công đức.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Bằng khen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đáng giá

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

merit

merit

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

earnings

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

income

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

importance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

significance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

worth

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

value

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
genetic merit

genetic merit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

merit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

genetic merit

genetische Veranlagung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
merit

Verdienst

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Wert

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

genetic merit

mérite génétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
merit

Le mérite

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Vaut

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

earnings,income,merit

[DE] Verdienst

[EN] earnings, income, merit(s)

[FR] Le mérite

[VI] Bằng khen

importance,significance,worth,merit,value

[DE] Wert

[EN] importance, significance, worth, merit, value

[FR] Vaut

[VI] Đáng giá

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

genetic merit,merit /AGRI/

[DE] genetische Veranlagung

[EN] genetic merit; merit

[FR] mérite génétique

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Merit

Công đức.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

merit

giá trị, ưu điểm

Từ điển pháp luật Anh-Việt

merit

(meritorious) : công lao, công trạng, tải cán, tài nàng, giá trị xứng dáng. [L] tinh íý vụ kiện (phn technicalities - tính cách kỹ thuật). - complaint dismissed on the merits - đơn bị bác vi thiểu nền tảng (pháp lý). - complaint dismissed not on the merits (without prejudice) - đơn bị bác vi hà tì về hình thức. - defence upon the merits - biện hộ về nội dung, tranh cãi vể nội dung. - judgment upon the merits ’ phán quyết về nội dung. - the case is at issue upon its merits - tình tiết cùa vu kiện đang được xem xét. - meritorious cause (of action) - duyên cớ được chấp thuận (cùa một đơn kiện). - meritorious consideration - lợi ích tinh than trong một việc tưtmg nhượng (Xch consideration).

Từ điển toán học Anh-Việt

merit

chất lượng; tính năng; ưu điểm

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

merit

1. Công trạng, công nghiệp, công lao, công đức [vì người khác mà hoàn thành một công việc] 2. Lập công lao 3. Đáng được< BR> condign ~ Công trạng đáng được, việc lành xứng đáng đền đáp [dựa vào việc thiện làm cho tha nhân mà có quyền đòi báo đáp].< BR> congru

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

merit

hệ sổ phềm chđl Tri' số darih định về tính năng chi phối sợ lựa chọn đổi ' vớt mộráp dụng riẾng; nd phối được xác đinh đề chi rỗ kiều hệ sổ danh đinh, như ở hệ số khuếch đạt - dảl thông hoặc hệ sổ tín trên tạp. ; - .i