Việt
Bằng khen
thu nhập
tiền lương
tiền công
công lao
công trạng
thành tích
Anh
earnings
income
merit
Đức
Verdienst
Pháp
Le mérite
seine Tat wurde nach Verdienst belohnt
hành động của anh ta đã được tưởng thưởng.
Verdienst /der; -[e]s, -e/
thu nhập; tiền lương; tiền công;
Verdienst /das; -[e]s, -e/
công lao; công trạng; thành tích;
seine Tat wurde nach Verdienst belohnt : hành động của anh ta đã được tưởng thưởng.
[DE] Verdienst
[EN] earnings, income, merit(s)
[FR] Le mérite
[VI] Bằng khen