Việt
Tiền kiếm được
tiền lương
lợi tức
Thu nhập
Năng suất
Bằng khen
Anh
earnings
income
merit
earnings :
Đức
Einkünfte
Einkommen
Ertrag
Verdienst
Pháp
Revenu
Rendement
Le mérite
a/ tiền lương, công xá b/ management earnings - tiến lời, lãi, lợi nhuận c/ professional earnings - thu hoạch, thu nhập do làm nghề tự do [TM] gross, nets, earnings - lợi nhuận gộp, rồng
[DE] Einkünfte
[EN] earnings
[FR] Revenu
[VI] Thu nhập
earnings,income
[DE] Einkommen
[EN] earnings, income
[DE] Ertrag
[FR] Rendement
[VI] Năng suất
earnings,income,merit
[DE] Verdienst
[EN] earnings, income, merit(s)
[FR] Le mérite
[VI] Bằng khen
Earnings
Tiền kiếm được, tiền lương, lợi tức
o lợi nhuận, tiền lãi; thu nhập; tiền lương
§ company dynamite : lợi nhuận của công ty
§ corporate dynamite : lợi nhuận của công ty