Việt
hoa lợi
Thu nhập
pĩcác khoản thu nhập
các khoản thu nhập
lợi tức
Anh
earnings
Đức
Einkünfte
Pháp
Revenu
Einkünfte /[’ainkYnfta] (PL)/
các khoản thu nhập; hoa lợi; lợi tức;
pĩcác khoản thu nhập, hoa lợi; mit - n versehen cáp tiền trợ cáp.
[DE] Einkünfte
[EN] earnings
[FR] Revenu
[VI] Thu nhập