revenu
revenu [Rav(a)ny, R(a)vany] n. m. 1. Thu nhập, lọi túc. Impôt sur le revenu: Thuế thu nhập, thuế lọi túc. Revenu national: Thu nhập quôc dân. > Revenus publics, de l’Etat: Các nguồn thu của Nhà nuớc; các nguồn thu công cộng. 2. LKIM Sự ram (sự đốt nóng lại thép sau khi tôi, rồi để nguội từ từ, nhằm tăng súc bền va chạm).