TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

revenu

Thu nhập

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

revenu

anneal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tempering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

earnings

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

income

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

revenu

Anlassen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einkommen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Einkünfte

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

revenu

revenu

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Revenu

[DE] Einkommen

[EN] earnings, income

[FR] Revenu

[VI] Thu nhập

Revenu

[DE] Einkünfte

[EN] earnings

[FR] Revenu

[VI] Thu nhập

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

revenu /SCIENCE,INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anlassen

[EN] anneal; tempering

[FR] revenu

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

revenu

revenu [Rav(a)ny, R(a)vany] n. m. 1. Thu nhập, lọi túc. Impôt sur le revenu: Thuế thu nhập, thuế lọi túc. Revenu national: Thu nhập quôc dân. > Revenus publics, de l’Etat: Các nguồn thu của Nhà nuớc; các nguồn thu công cộng. 2. LKIM Sự ram (sự đốt nóng lại thép sau khi tôi, rồi để nguội từ từ, nhằm tăng súc bền va chạm).