income
o thu nhập, lợi tức
§ net income for depletion allowance : tính toán thu nhập để đánh giá khả năng trợ cấp tái sản xuất mỏ
§ actual income : thu nhập hữu hiệu, doanh lợi thực
§ aggregate income : thu nhập chung, tổng doanh lợi
§ business income : lợi tức kinh doanh, doanh lợi công thương nghiệp
§ earned income : thu nhập kiếm được
§ money income : thu nhập bằng tiền, doanh lợi bằng tiền
§ net income : thu nhập tinh
§ net cash income : thu nhập tinh sẵn có, doanh lợi tính sẵn có
§ operating income : thu nhập ở khâu khai thác
§ taxable income : lợi tức có thể chịu thuế