Việt
Bằng khen
giắy khen.
giấy khen.
giấy khen
chứng thư công nhận
giây khen
Anh
earnings
income
merit
Đức
Verdienst
Verleihungsurkunde
Loburkunde
Ehrenurkunde
Anerkennungs
Pháp
Le mérite
Ehrenurkunde /die/
giấy khen; bằng khen;
Anerkennungs /schreiben, das/
chứng thư công nhận; giây khen; bằng khen;
Verleihungsurkunde /í =, -n/
bằng khen, giắy khen.
Loburkunde /í =, -n (quân sự)/
bằng khen, giấy khen.
[DE] Verdienst
[EN] earnings, income, merit(s)
[FR] Le mérite
[VI] Bằng khen