Việt
giấy khen
bằng khen.
bằng tốt nghiệp xuất sắc
thư khen
bằng khen
Đức
Ehrenurkunde
Anerkennungsdiplom
Belobigungsschreiben
Belobigungsschreiben /das/
thư khen; giấy khen;
Ehrenurkunde /die/
giấy khen; bằng khen;
Ehrenurkunde /í =, -n/
giấy khen, bằng khen.
Anerkennungsdiplom /n -(e)s, -e/
giấy khen, bằng tốt nghiệp xuất sắc; Anerkennungs