TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bằng khen

Bằng khen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giắy khen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy khen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy khen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng thư công nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giây khen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bằng khen

earnings

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

income

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

merit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

bằng khen

Verdienst

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Verleihungsurkunde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Loburkunde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ehrenurkunde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anerkennungs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bằng khen

Le mérite

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Seine besonderen Auszeichnungen in Mathematik und Geschichte hängen an den Wänden, sind seine Sportabzeichen und Trophäen stehen auf den Bücherregalen.

Trên tường treo đầy bằng khen xuất sắc về các môn toán và lịch sử, còn trên kệ sách đầy những huy chương và cúp thể thao.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

His certificates of excellence in mathematics and history hang on the walls, his sporting medals and trophies occupy the bookshelves.

Trên tường treo đầy bằng khen xuất sắc về các môn toán và lịch sử, còn trên kệ sách đầy những huy chương và cúp thể thao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ehrenurkunde /die/

giấy khen; bằng khen;

Anerkennungs /schreiben, das/

chứng thư công nhận; giây khen; bằng khen;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verleihungsurkunde /í =, -n/

bằng khen, giắy khen.

Loburkunde /í =, -n (quân sự)/

bằng khen, giấy khen.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bằng khen

[DE] Verdienst

[EN] earnings, income, merit(s)

[FR] Le mérite

[VI] Bằng khen