Việt
Bằng khen
giắy khen.
giấy khen.
giấy khen
chứng thư công nhận
giây khen
Anh
earnings
income
merit
Đức
Verdienst
Verleihungsurkunde
Loburkunde
Ehrenurkunde
Anerkennungs
Pháp
Le mérite
Seine besonderen Auszeichnungen in Mathematik und Geschichte hängen an den Wänden, sind seine Sportabzeichen und Trophäen stehen auf den Bücherregalen.
Trên tường treo đầy bằng khen xuất sắc về các môn toán và lịch sử, còn trên kệ sách đầy những huy chương và cúp thể thao.
His certificates of excellence in mathematics and history hang on the walls, his sporting medals and trophies occupy the bookshelves.
Ehrenurkunde /die/
giấy khen; bằng khen;
Anerkennungs /schreiben, das/
chứng thư công nhận; giây khen; bằng khen;
Verleihungsurkunde /í =, -n/
bằng khen, giắy khen.
Loburkunde /í =, -n (quân sự)/
bằng khen, giấy khen.
[DE] Verdienst
[EN] earnings, income, merit(s)
[FR] Le mérite
[VI] Bằng khen