TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

worth

đáng giá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

giá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

worth

worth

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 worth the price

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 worthwhile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

importance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

significance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

merit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

value

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

worth

Wert

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

worth

Vaut

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

importance,significance,worth,merit,value

[DE] Wert

[EN] importance, significance, worth, merit, value

[FR] Vaut

[VI] Đáng giá

Từ điển toán học Anh-Việt

worth

giá

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

worth

đáng giá

worth, worth the price, worthwhile

giá, đáng giá

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

worth

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

worth

worth

n. value measured in money