industriell /I a/
công nghiệp; in - em Umfang theo qui mô công nghiệp; ein industriell er Film phim công nghiệp; II adv: industriell erzeugte Waren hàng công nghiệp.
Industriesiedlung /f =, -en/
xóm, khu] công nghiệp; Industrie
Industrie /f =, -stríen/
công nghiệp, kỹ nghệ; pl các ngành công nghiệp; örtliche Industrie công nghiệp địa phương; zentralgeleitete - công nghiệp tập trung; leistungsfähige Industrie nền công nghiệp hùng hậu; schwere Industrie công nghiệp nặng; léichte Industrie công nghiệp nhẹ.
Manufaktur I /f =, -en (kinh tế)/
xưổng, công xưỏng, công nghiệp; [sự] chế tạo, sản xuất.
Produktionsmittelindustrie /f =, -trìen/
f =, -trìen công nghiệp, tư liệu sản xuất.
erwerblich /a/
thuộc về] thủ công nghiệp, công nghiệp.