TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausbeuten

bóc lột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khai thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công nghiệp

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

kinh doanh .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai khẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tận dụng kết quả hay công trình nghiên cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lợi dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạm đụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausbeuten

Exploit

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Đức

ausbeuten

Ausbeuten

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat die Arbeiten anderer Wissenschaftler schamlos ausge beutet

ông ta đã sao chép công trình của các nhà khoa học khác một cách trắng trợn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbeuten /(sw. V.; hat)/

khai thác; khai khẩn;

ausbeuten /(sw. V.; hat)/

sử dụng; tận dụng kết quả hay công trình nghiên cứu (systema tisch nutzen, ausschöpfen);

er hat die Arbeiten anderer Wissenschaftler schamlos ausge beutet : ông ta đã sao chép công trình của các nhà khoa học khác một cách trắng trợn.

ausbeuten /(sw. V.; hat)/

(abwertend) lợi dụng; lạm đụng;

ausbeuten /(sw. V.; hat)/

(marx ) bóc lột (exploitieren);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausbeuten /vt/

1. bóc lột; 2. khai thác, kinh doanh (mỏ).

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Ausbeuten

[DE] Ausbeuten

[EN] Exploit

[VI] công nghiệp