TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mikrobiologie

Vi sinh học

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Vi sinh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

y học nhân văn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

công nghiệp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

biển

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sinh vật học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi sinh vật học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mikrobiologie

Microbiology

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

medical microbiology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

industrial microbiology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

marine microbiology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bacteriology

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mikrobiologie

Mikrobiologie

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

humanmedizinische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

industrielle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

marine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bakterienkunde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bakteriologie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mikrobiologie

Microbiologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

médecine humaine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Microbiologie industrielle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Microbiologie marine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bactériologie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bakterienkunde,Bakteriologie,Mikrobiologie /SCIENCE/

[DE] Bakterienkunde; Bakteriologie; Mikrobiologie

[EN] bacteriology

[FR] bactériologie; microbiologie

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mikrobiologie /die; -/

vi sinh vật học;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mikrobiologie /f = vi/

sinh vật học.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Mikrobiologie

[DE] Mikrobiologie

[EN] microbiology

[FR] Microbiologie

[VI] Vi sinh

Mikrobiologie,humanmedizinische

[DE] Mikrobiologie, humanmedizinische

[EN] medical microbiology

[FR] Microbiologie, médecine humaine

[VI] Vi sinh, y học nhân văn

Mikrobiologie,industrielle

[DE] Mikrobiologie, industrielle

[EN] industrial microbiology

[FR] Microbiologie industrielle

[VI] Vi sinh, công nghiệp

Mikrobiologie,marine

[DE] Mikrobiologie, marine

[EN] marine microbiology

[FR] Microbiologie marine

[VI] Vi sinh, biển

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Mikrobiologie

[EN] Microbiology

[VI] Vi sinh học