Việt
công nghiệp
Anh
Industrial
scientific and medical
Đức
Industriell
wissenschaftlich und medizinisch
Pháp
industriel
scientifique et médical
ein industriell er Film
phim công nghiệp; II adv: ~
industriell,wissenschaftlich und medizinisch /SCIENCE/
[DE] industriell, wissenschaftlich und medizinisch
[EN] industrial, scientific and medical
[FR] industriel, scientifique et médical
industriell /I a/
công nghiệp; in - em Umfang theo qui mô công nghiệp; ein industriell er Film phim công nghiệp; II adv: industriell erzeugte Waren hàng công nghiệp.
[DE] Industriell
[EN] Industrial
[VI] (thuộc) công nghiệp