TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kỹ nghệ

kỹ nghệ

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Công nghiệp

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

doanh nghiệp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

kỹ nghệ

industry

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

kỹ nghệ

Industrie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Betriebsmessgeräte

Máy đo trong kỹ nghệ

Nur für den Schiffbau

Chỉ dùng trong kỹ nghệ đóng tàu

Abgas- und Abluftreini- gung, Trink-, Industrie- u. Deponieabwasseraufbereitung, Abwasserreinigung in der Biotechnologie

Khử không khí thải và các khí thải, xử lý nước uống, nước thải kỹ nghệ, nước thải trong kỹ nghệ sinh học

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Fahrzeug-industrie 9,0%

Kỹ nghệ ô tô 9,0%

Sie werden hauptsächlich in der Schuh-, Bekleidungs- und Bauindustrie, sowie im Fahrzeugbau verwendet.

Chúng được sử dụng chủ yếu trong kỹ nghệ giày, may mặc và xây dựng, cũng như trong kỹ nghệ ô tô.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leistungsfähige Industrie

nền công nghiệp hùng hậu;

schwere Industrie

công nghiệp nặng;

léichte Industrie

công nghiệp nhẹ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

industry

công nghiệp, kỹ nghệ, doanh nghiệp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Industrie /[mdüs'tri:], die; -n/

(PL selten) công nghiệp; kỹ nghệ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Industrie /f =, -stríen/

công nghiệp, kỹ nghệ; pl các ngành công nghiệp; örtliche Industrie công nghiệp địa phương; zentralgeleitete - công nghiệp tập trung; leistungsfähige Industrie nền công nghiệp hùng hậu; schwere Industrie công nghiệp nặng; léichte Industrie công nghiệp nhẹ.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

industry

Công nghiệp, kỹ nghệ

Từ điển tiếng việt

kỹ nghệ

- Từ cũ chỉ công nghiệp.