TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

industrie

công nghiệp

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỹ nghệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngành công nghiệp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngành công nghiệp sản xuất máy bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hệ thống các nhà máy sản xuất của một ngành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
industrie 4.0

Ngành công nghiệp 4.0

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

industrie

Industry

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
industrie 4.0

Industry 4.0

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

industrie

Industrie

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
industrie 4.0

Industrie 4.0

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

industrie

L'industrie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leistungsfähige Industrie

nền công nghiệp hùng hậu;

schwere Industrie

công nghiệp nặng;

léichte Industrie

công nghiệp nhẹ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Industrie /[mdüs'tri:], die; -n/

(PL selten) công nghiệp; kỹ nghệ;

Industrie /[mdüs'tri:], die; -n/

hệ thống các nhà máy sản xuất của một ngành (trong một địa phương);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Industrie /f =, -n/

ngành công nghiệp sản xuất máy bay; Industrie

Industrie /f =, -stríen/

công nghiệp, kỹ nghệ; pl các ngành công nghiệp; örtliche Industrie công nghiệp địa phương; zentralgeleitete - công nghiệp tập trung; leistungsfähige Industrie nền công nghiệp hùng hậu; schwere Industrie công nghiệp nặng; léichte Industrie công nghiệp nhẹ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Industrie /f/P_LIỆU, Đ_TỬ/

[EN] industry

[VI] ngành công nghiệp

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Industrie

[DE] Industrie

[EN] industry

[FR] L' industrie

[VI] Công nghiệp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Industrie

industry

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Industrie 4.0

[VI] Ngành công nghiệp 4.0

[EN] Industry 4.0

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Industrie

[DE] Industrie

[EN] Industry

[VI] công nghiệp