TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngành công nghiệp

ngành công nghiệp

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngành thương nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ngành công nghiệp 4.0

Ngành công nghiệp 4.0

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

ngành công nghiệp

Industrial branch

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

 industry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 industry branch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

industry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
ngành công nghiệp 4.0

Industry 4.0

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

ngành công nghiệp

Industriezweig

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Industrie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geschäftsbranche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ngành công nghiệp 4.0

Industrie 4.0

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für Anlagenteile in der chemischen Industrie, z. B. in der Harnstoffsynthese.

Dùng cho các thiết bị ngành công nghiệp hóa chất, t.d. tổng hợp urê.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Industriezweig

Ngành công nghiệp

Milchwirtschaft

Ngành công nghiệp sữa

Zuckerindustrie

Ngành công nghiệp sữa

7.1.2 Biotechnik in der chemischen Industrie

7.1.2 Kỹ thuật sinh học trong ngành công nghiệp hóa chất

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschäftsbranche /f =, -n/

ngành công nghiệp, ngành thương nghiệp; Geschäfts

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Industriezweig /der/

ngành công nghiệp;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Industrie /f/P_LIỆU, Đ_TỬ/

[EN] industry

[VI] ngành công nghiệp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 industry

ngành công nghiệp

 industry branch

ngành công nghiệp

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Industrie 4.0

[VI] Ngành công nghiệp 4.0

[EN] Industry 4.0

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

ngành công nghiệp

[DE] Industriezweig

[EN] Industrial branch

[VI] ngành công nghiệp