Việt
ngành công nghiệp
ngành thương nghiệp
Ngành công nghiệp 4.0
Anh
Industrial branch
industry
industry branch
Industry 4.0
Đức
Industriezweig
Industrie
Geschäftsbranche
Industrie 4.0
Für Anlagenteile in der chemischen Industrie, z. B. in der Harnstoffsynthese.
Dùng cho các thiết bị ngành công nghiệp hóa chất, t.d. tổng hợp urê.
Ngành công nghiệp
Milchwirtschaft
Ngành công nghiệp sữa
Zuckerindustrie
7.1.2 Biotechnik in der chemischen Industrie
7.1.2 Kỹ thuật sinh học trong ngành công nghiệp hóa chất
Geschäftsbranche /f =, -n/
ngành công nghiệp, ngành thương nghiệp; Geschäfts
Industriezweig /der/
ngành công nghiệp;
Industrie /f/P_LIỆU, Đ_TỬ/
[EN] industry
[VI] ngành công nghiệp
[VI] Ngành công nghiệp 4.0
[EN] Industry 4.0
[DE] Industriezweig
[EN] Industrial branch