industry
ngành công nghiệp
industry
ngành kinh doanh / công nghiệp
industry
ngành kinh doanh / công nghiệp
Một xí nghiệp kinh doanh nói riêng hay một hoạt động kinh doanh nói chung.
A particular business enterprise, or business activity in general.??.
industry /điện/
công nghệ