Việt
công nghiệp
kỹ nghệ
Ngành công nghiệp.
công mghiệp mining ~ công nghiệp mỏ oil ~ công nghiệp dầu mỏ
hóa học
lĩnh vực công nghiệp
doanh nghiệp
ngành công nghiệp
ngành
Ngành công nghiệp 4.0
Anh
industry
sector
Industry 4.0
Đức
Industrie
Gewerbe
chemischen Industrie
Industrie 4.0
Pháp
L'industrie
What need is there for commerce and industry with so little time left?
Buôn bán, sản xuất làm gì khi thời gian còn lại ngắn ngủi đến thế?
industry,sector
ngành (tkqg.)
Industrie /f/P_LIỆU, Đ_TỬ/
[EN] industry
[VI] ngành công nghiệp
công nghiệp, kỹ nghệ, doanh nghiệp
công nghiệp, lĩnh vực công nghiệp
[DE] Industrie
[FR] L' industrie
[VI] Công nghiệp
[EN] Industry
[VI] hóa học)
Công nghiệp, kỹ nghệ
Industry
Một ngành trong khuôn khổ CƠ CẤU THỊ TRƯỜNG CẠNH TRANH HOÀN HẢO có thể được định nghĩa là một số lớn doanh nghiệp cạnh tranh với nhau trong việc sản xuất MỘT SẢN PHẨM ĐỒNG NHẤT.
o công nghiệp
§ mining industry : công nghiệp khai khoáng
§ petroleum industry : công nghiệp dầu mỏ
§ process industry : quá trình công nghệ
§ processing industry : công nghiệp chế biến
[VI] Ngành công nghiệp 4.0
[EN] Industry 4.0
n. any business that produces goods or provides services; the work and related activity in factories and offices; all organizations involved in manufacturing
[VI] công nghiệp