Việt
hình quạt
khu vực
cung từ
cung
secto
đoạn
khu vực apparent warm ~ khu nóng giả cold ~ khu vực lạnh thundery ~ khu vực có dông visual ~ trường nhìn warm ~ khu vực nóng zenith ~ khu vực thiên đỉnh
bộ phận
ngành
Anh
sector
gate leaf
industry
Đức
Sektor
Kreissektor
Skalenbogen
Pháp
secteur
arc
industry,sector
ngành (tkqg.)
sector /IT-TECH/
[DE] Sektor
[EN] sector
[FR] secteur
[DE] Skalenbogen
[FR] arc
gate leaf,sector /TECH,INDUSTRY,BUILDING/
[DE] Kreissektor; Sektor
[EN] gate leaf; sector
gate leaf,sector
hình quạt, khu vực, bộ phận
Khu vực
hình rẻ quạt Một phần của đường tròn, giới hạn bởi hai bán kính và một cung tròn.
đoạn, khu vực apparent warm ~ khu nóng giả cold ~ khu vực lạnh thundery ~ khu vực có dông visual ~ trường nhìn warm ~ khu vực nóng zenith ~ khu vực thiên đỉnh
Sektor /m/M_TÍNH, D_KHÍ, (địa lý) HÌNH/
[VI] cung, secto; hình quạt
Kreissektor /m/XD/
[VI] khu vực
cung, seclo I. Phản rảnh trẽn môt dĩa từ hoặc dải trên trống từ. ỉ)ĩa dược chia thành các mặt (trên vồ dưới), các rãnh (các vùng trên mỏl mặt) và các sccto (các doan cùa mỗi vòng) 2. Đơn vi dữ liệu nhỡ ỡ một phần như thế. Secto lả đơn vi nhớ vật lý nhò nhất ircn đĩa VỈI có kích thước cố d|nh - thường có khả nflng chứa 512 bytc thông tin môl sccto. Xcm hình minh hoa.
[VI] hình quạt