Kreisausschnitt /m -(e)s, -e (toán)/
hình quạt; Kreis
Sektor /m -s, -tóren/
1. (toán) hình quạt; 2. khu, khu vực, địa phận; 3. ban, phòng, bộ môn (của cơ quan).
sektoral /a/
1. hình quạt, dạng quạt; 2. [thuộc] khu, khu vực, địa phận; 3. [thuộc] ban, phòng, bộ môn.
Ausschnitt /m -(e)s,/
1. [sự, chỗ, bài] cắt ra (từ báo); đoạn trích (từ tác phẩm văn học), đoạn văn, đoạn nhạc; 2. lỗ thoát (để tra tay áo), rãnh, chỗ cắt; 3. cổ áo [mĩ] hổ vai; 4. (toán) hình quạt; 5.: